Nông nghiệp xanh: Đẹp trên giấy, khó trong thực tế
Lĩnh vực nông nghiệp đang chuyển mình nhanh chóng theo hướng “xanh hóa”, tuy nhiên vẫn gặp nhiều khó khăn trong cơ chế và hạ tầng vận hành, bên cạnh các vấn đề đã được nhắc đến trước đây như vốn, công nghệ và đất đai.
Trong bối cảnh lĩnh vực nông nghiệp đang trở thành trụ cột quan trọng của tăng trưởng GDP và xuất khẩu giá trị nông sản, đã có nhiều bước tiến mới trong hoạt động đầu tư nông nghiệp xanh. Tuy nhiên, theo các diễn giả tại Diễn đàn “Thu hút Đầu tư Phát triển Nông nghiệp Xanh 2024” tổ chức sáng ngày 30/7, ngành nông nghiệp vẫn còn đang đối mặt với nhiều thách thức trên con đường hướng tới sự bền vững. Chẳng hạn, “Đề án phát triển 1 triệu hecta lúa chất lượng cao phát thải thấp” tại ĐBSCL, dù đã khởi động và nhận được nhiều sự quan tâm, nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc nghiên cứu định lượng phát thải khí nhà kính và quản lý ý kiến của nông dân. Các vấn đề tương tự cũng tồn tại trong việc thử nghiệm kỹ thuật canh tác mới như mô hình thu gom rơm rạ, vì chỉ có thể áp dụng hiệu quả trong mùa nắng, còn mùa mưa thì vẫn phải xử lý theo cách truyền thống.
Ngoài ra, thiếu hụt về tích tụ đất đai và kết cấu hạ tầng ở khu vực nông thôn vẫn là một rào cản lớn, mặc dù có những chuyển biến tích cực nhờ Chương trình Mục tiêu quốc gia về xây dựng nông thôn mới. Ông Lê Văn Tuấn từ Agribank cũng chỉ ra rằng đầu tư vào nông nghiệp đòi hỏi vốn lớn, với chi phí gấp 4-5 lần so với mô hình trang trại truyền thống cho các dự án công nghệ cao. Thêm vào đó, sự phát triển của các hàng hóa “kém xanh” cũng là một nghịch lý trong khi xã hội ngày càng chú trọng đến sự bền vững.
Yêu cầu về vốn đầu tư cho nông nghiệp xanh là rất lớn, đặc biệt là đối với các mô hình sản xuất hiện đại, công nghệ cao. Điều này đặt ra thách thức không nhỏ cho các hộ nông dân, doanh nghiệp và các tổ chức tài chính. Bên cạnh đó, việc đánh giá hiệu quả của các dự án nông nghiệp xanh cũng còn nhiều khó khăn, khiến các nhà đầu tư e ngại. Để thu hút vốn đầu tư vào nông nghiệp xanh, cần có những cơ chế, chính sách hỗ trợ cụ thể hơn, như các gói tín dụng ưu đãi, bảo hiểm tín dụng và các cơ chế khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp.
Tuy có nhiều chính sách và đề án như “Đề án phát triển nông nghiệp hữu cơ giai đoạn 2020-2030” hay “Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững giai đoạn 2021-2030”, nhìn chung mục tiêu là hướng nông nghiệp đến sản xuất hiện đại, nâng chất lượng, giảm phát thải từ mô hình kinh tế sinh thái, tuần hoàn. Tuy có nhiều đề án mới nhưng vẫn chưa đủ để thúc đẩy sự thay đổi mạnh mẽ trong thị trường. Đặc biệt, vấn đề quy trình đánh giá và định nghĩa “xanh” hiện vẫn chưa rõ ràng, gây khó khăn trong việc cấp vốn cho các dự án nông nghiệp xanh. Một số ngành thực phẩm như dừa và điều đã được chứng nhận sản xuất hữu cơ, nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc cung cấp nguyên liệu và hỗ trợ vốn.
Bài học từ các quốc gia khác cho thấy việc định nghĩa rõ ràng về nông nghiệp xanh và đặt ra mục tiêu cụ thể ngay từ đầu là yếu tố then chốt. Việt Nam cần xây dựng một quy hoạch chi tiết cho sản xuất hữu cơ, đồng thời thiết lập các cơ chế, chính sách hỗ trợ riêng biệt để thúc đẩy quá trình chuyển đổi. Việc liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp và nông dân cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo đầu ra ổn định và phát triển bền vững.
Nông nghiệp xanh là một quá trình chuyển đổi lâu dài, đòi hỏi sự nỗ lực của cả Chính phủ, doanh nghiệp, nông dân và các tổ chức xã hội. Mặc dù còn nhiều khó khăn, nhưng với sự quyết tâm và sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một nền nông nghiệp xanh, hiệu quả và bền vững, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân và bảo vệ môi trường.
Hồng Gấm