Tầng ozon 'hồi sinh' mở ra hy vọng khí hậu
Sự phục hồi tầng ozon mở ra kỳ vọng lớn cho cuộc chiến chống biến đổi khí hậu, khẳng định sức mạnh của hành động tập thể và vai trò tiên phong của khoa học.
Lá chắn sống hồi sinh và bài học bảo vệ môi trường
Tầng ozon, lớp khí mỏng nằm ở tầng bình lưu cách mặt đất 15–35km, đóng vai trò như một "lá chắn" bảo vệ sự sống khỏi tia cực tím (UV) nguy hiểm. Việc hấp thụ phần lớn bức xạ UV-B không chỉ ngăn ngừa các bệnh như ung thư da, đục thủy tinh thể mà còn bảo vệ mùa màng và hệ sinh thái tự nhiên.

Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 20, các nhà khoa học cảnh báo về hiện tượng suy giảm tầng ozon nghiêm trọng, đặc biệt với sự hình thành lỗ thủng tầng ozon trên Nam Cực. Nguyên nhân chính là sự phát thải các khí chlorofluorocarbons (CFC) – từng phổ biến trong công nghiệp làm lạnh, bình xịt và vật liệu cách nhiệt. Những hợp chất này phá vỡ phân tử ozon trong khí quyển, dẫn đến mỏng dần tấm lá chắn sống còn này.
Trước mối nguy hiểm toàn cầu, năm 1987, Nghị định thư Montreal ra đời, đánh dấu bước ngoặt trong hợp tác quốc tế về môi trường. Với sự tham gia của hầu hết các quốc gia, thỏa thuận này cam kết loại bỏ dần các chất làm suy giảm tầng ozon, đồng thời thiết lập lộ trình cụ thể, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các nước đang phát triển.
Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc công bố đầu năm 2024, tầng ozon đang trên đà hồi phục rõ rệt. Nếu các nỗ lực hiện tại được duy trì, tầng ozon ở Nam Cực có thể phục hồi hoàn toàn vào năm 2066, và ở các khu vực khác là vào khoảng 2040–2045. Đây là tín hiệu lạc quan, không chỉ với sức khỏe cộng đồng mà còn đối với toàn bộ hệ sinh thái toàn cầu.
Việc hồi sinh tầng ozon mang đến nhiều lợi ích thiết thực như là giảm thiểu ung thư da và bệnh đục thủy tinh thể, bảo vệ hệ sinh thái biển, ổn định điều kiện khí hậu tầng bình lưu, và góp phần cân bằng các hệ thống thời tiết toàn cầu. Một tầng ozon khỏe mạnh còn hỗ trợ duy trì cấu trúc nhiệt độ tự nhiên, hạn chế các biến đổi khí hậu bất thường.
Quan trọng hơn, thành công trong việc phục hồi tầng ozon là minh chứng sống động cho thấy con người có thể đảo ngược tổn thương môi trường nếu có sự đồng lòng, chính sách đúng đắn và hành động quyết liệt dựa trên nền tảng khoa học.
Hợp tác toàn cầu và những bài học quý giá cho hành trình phát triển xanh
Thành công của Nghị định thư Montreal được coi là hình mẫu mẫu mực cho hợp tác quốc tế về môi trường. Thỏa thuận này không chỉ dừng lại ở cam kết, mà còn gắn kết chặt chẽ giữa khoa học, chính sách và doanh nghiệp. Các nghiên cứu khoa học đã cung cấp bằng chứng thuyết phục về sự suy giảm tầng ozon, tạo áp lực để các chính phủ ban hành những chính sách mạnh mẽ. Đồng thời, thay vì đối đầu, nhiều doanh nghiệp đã chủ động tham gia phát triển công nghệ làm lạnh thân thiện với môi trường, mở ra những ngành công nghiệp mới, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng xanh.
Một sáng kiến nổi bật tiếp nối thành công đó là Bản sửa đổi Kigali năm 2016 – bước tiến mới nhằm giảm dần hydrofluorocarbons (HFCs), chất thay thế CFC nhưng có tiềm năng làm nóng toàn cầu rất cao. Theo ước tính, việc loại bỏ dần HFCs có thể giúp hạn chế mức tăng nhiệt độ toàn cầu thêm khoảng 0,5°C vào cuối thế kỷ XXI, đóng góp thiết thực cho mục tiêu giữ mức tăng nhiệt dưới 1,5°C của Thỏa thuận Paris.
Điều này chứng minh rằng các giải pháp môi trường không mâu thuẫn với tăng trưởng kinh tế, mà còn tạo ra cơ hội mới cho phát triển bền vững. Các khoản đầu tư vào công nghệ sạch, vật liệu thân thiện môi trường đã thúc đẩy sáng tạo, mở rộng thị trường xanh và khuyến khích chuyển đổi mô hình kinh tế.
Bài học lớn nhất từ thành công bảo vệ tầng ozon là các quốc gia, bất kể khác biệt phát triển hay lợi ích kinh tế, đều có thể cùng nhau hành động vì lợi ích chung toàn cầu. Tinh thần Montreal – sự phối hợp chặt chẽ giữa bằng chứng khoa học, cam kết chính trị và hành động thực tiễn – cần tiếp tục được phát huy trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu hiện nay.
Sự hồi sinh của tầng ozon cũng cho thấy rằng các hệ thống tự nhiên có khả năng tự chữa lành nếu con người kịp thời hành động đúng đắn. Đây là nguồn cảm hứng lớn để thúc đẩy những thỏa thuận tham vọng hơn về giảm phát thải, bảo vệ đa dạng sinh học và xây dựng nền kinh tế tuần hoàn.
Tầng ozon đang hồi sinh nhờ nỗ lực không ngừng của cộng đồng quốc tế, đem đến niềm tin rằng các tổn thương môi trường, dù nghiêm trọng, vẫn có thể được khắc phục. Thành công này là minh chứng mạnh mẽ rằng với sự phối hợp toàn cầu, hành động dựa trên khoa học và sự quyết tâm chính trị, nhân loại có thể mở đường cho một tương lai khí hậu ổn định và phát triển bền vững.
Bích Ngọc